|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
rồng mây
| (văn chương; từ cũ, nghĩa cũ) heureuse réussite; heureuse rencontre | | | rồng mây gặp hội | | | (văn chương từ cũ, nghĩa cũ) heureuse occasion; circonstances très favorables |
|
|
|
|